--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thành kính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thành kính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thành kính
+ noun
sincerely reverent
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
thành kính
:
sincerely reverent
+
unamenable
:
không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướngunamenable to discipline không phục tùng kỷ luật
+
old nick
:
quỷ xa tăng
+
deflection
:
sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệchvertical deflection độ lệch đứnghoiontal deflection độ lệch ngangmagnetic deflection sự lệch vì từ
+
empowerment
:
sự trao quyền, sự cấp quyền